Tên sản phẩm: 19-Hydroxy-androst-4-ene-3,17-dione
Số CAS: 510-64-5
Công thức phân tử: C19H26O3
Trọng lượng phân tử: 302,41
Điểm nóng chảy: ≥174,0oC
Mất khi sấy: .50,5%
Nội dung: ≥99%
Tên sản phẩm: 19-Norandrostenedione
Số CAS: 734-32-7
Công thức phân tử:C18H24O2
Trọng lượng phân tử: 272,38
Điểm nóng chảy: 163oC
Xoay quang cụ thể: +13,5- + 14,5
Tên sản phẩm: 19-Norandrost-5(10) -ene-317-dione
Số CAS: 3962-66-1
Công thức phân tử: C18H24O2
Điểm nóng chảy: ≥132oC
Góc quay quang học cụ thể: +270–+280°
Tên sản phẩm: Estradiene dione-3-keta
Số CAS: 5571-36-8
Công thức phân tử: C20H26O3
Trọng lượng phân tử: 314,42
Điểm nóng chảy: 152oC -154oC
Tên sản phẩm: 16a,17a-Epoxyprogesterone
Số CAS: 1097-51-4
Công thức phân tử: C21H28O3
Trọng lượng phân tử: 328,45
Tên sản phẩm: 16-Dehydropregnenolone axetat
Số CAS: 979-02-2
Công thức phân tử: C23H32O3
Trọng lượng phân tử: 356,5
9-bromo-1-nonanol
CAS: 55362-80-6
Độ tinh khiết: 99%
CAS: 766-39-2
Axit 6-Aminocaproic
CAS: 60-32-2
Độ tinh khiết: 99% tối thiểu