Trioctyl Citrate CAS 78-42-2
Tri-iso-octyl Phosphate (TOP)
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C24H51O4P
Khối lượng phân tử: 434,64
Số CAS: 78-42-2
Tính chất và công dụng
Chất lỏng nhờn không màu, trong suốt, bp216℃(4mmHg), độ nhớt 14 cp(20℃), chiết suất 1,4434(20℃).
Hiện nay, nó chủ yếu được sử dụng làm dung môi xử lý, thay cho hydroterpineol, để sản xuất hydro peroxide bằng quy trình anthraquinone. Đây là dung môi lý tưởng cho quy trình này nhờ độ bay hơi thấp và hệ số phân phối chiết xuất tốt.
Nó cũng là chất hóa dẻo chịu lạnh và chống cháy được ứng dụng trong nhựa etylen và nhựa xenlulo, cao su tổng hợp. Tính chất chịu lạnh vượt trội hơn so với este adipat.
Tiêu chuẩn chất lượng
Đặc điểm kỹ thuật | Siêu cấp | Lớp Một |
Độ màu (Pt-Co), mã số ≤ | 20 | 30 |
Giá trị axit, mgKOH/g ≤ | 0,10 | 0,20 |
Mật độ, g/cm3 | 0,924±0,003 | |
Nội dung (GC),% ≥ | 99,0 | 99,0 |
Hàm lượng dioctyl phosphate (GC),%≤ | 0,10 | 0,20 |
Hàm lượng octanol (GC),% ≤ | 0,10 | 0,15 |
Điểm chớp cháy,℃ ≥ | 192 | 190 |
Sức căng bề mặt (20~25℃), mN/m≥ | 18.0 | 18.0 |
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,15 | 0,20 |
Đóng gói và lưu trữ, an toàn
Đóng gói trong thùng sắt mạ kẽm 200 lít, trọng lượng tịnh 180 kg/thùng.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va chạm, tránh ánh nắng mặt trời, mưa gió trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Gặp lửa nóng và trong hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa, gây nguy cơ cháy.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận COA và MSDS. Xin cảm ơn.