Chất làm dẻo DOP Di-iso-octyl Phthalate CAS 117-81-7
Dibutyl Phthalate (DBP)
Công thức hóa học và khối lượng phân tử
Công thức hóa học: C16H22O4
Khối lượng phân tử: 278,35
Số CAS: 84-74-2
Tính chất và công dụng
Chất lỏng nhờn không màu, trong suốt, bp340℃, độ nhớt 12~22 cp(20℃), chiết suất 1,4895~1,4926(25℃).
Tương thích tốt với hầu hết các loại nhựa etylen và cellulose. Được sử dụng làm chất hóa dẻo chính cho nhựa cellulose và polyvinyl clorua, có hiệu lực dung môi tốt và khả năng tương thích tốt, đặc tính làm mềm mịn, nhưng thời gian lão hóa ngắn và chống chiết xuất.
Cũng được sử dụng làm chất hóa dẻo cho polyvinyl acetate, nhựa alkyd, etyl xenlulo và cao su.
Tiêu chuẩn chất lượng
Đặc điểm kỹ thuật | Siêu cấp | Lớp Một | Điểm đủ điều kiện |
Độ màu (Pt-Co), mã số ≤ | 20 | 25 | 40 |
Giá trị axit, mgKOH/g ≤ | 0,07 | 0,12 | 0,20 |
Mật độ, g/cm3 | 1,046±0,002 | ||
Nội dung (GC),% ≥ | 99,5 | 99,0 | 98,0 |
Điểm chớp cháy,℃ ≥ | 160 | 160 | 160 |
Hàm lượng nước,% ≤ | 0,10 | 0,15 | 0,20 |
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói trong thùng sắt, trọng lượng tịnh 200 kg/thùng.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh va chạm, tránh ánh nắng mặt trời, mưa gió trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
Gặp lửa nóng và trong hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa, gây nguy cơ cháy.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận COA và MSDS. Xin cảm ơn.