99,5% Yb2O3 Ytterbi Oxit
Giới thiệu ngắn gọn về Ytterbi Oxit
Số CAS: 1314-37-0
Số EINECS: 215-234-0
Công thức: Yb2O3
Khối lượng phân tử: 325,82
Ngoại hình: màu trắng
Độ hòa tan: Không tan trong nước, tan vừa phải trong axit khoáng mạnh
Độ ổn định: Hơi hút ẩm
Ứng dụng của Ytterbi Oxit
1: Ytterbi Oxit, còn gọi là Ytterbia, đang được ứng dụng trong nhiều công nghệ khuếch đại sợi quang và sợi quang.
2: Oxit Ytterbi có độ tinh khiết cao được ứng dụng rộng rãi như một tác nhân pha tạp cho tinh thể garnet trong tia laser, một chất tạo màu quan trọng trong men thủy tinh và men sứ.
3: Vì Ytterbi Oxit có độ phát xạ trong dải hồng ngoại cao hơn đáng kể so với Magie Oxit nên cường độ bức xạ thu được từ tải trọng gốc Ytterbi cao hơn so với các tải trọng gốc Magie/Teflon/Viton (MTV).
Cấp | Yb2O3 2N5 | Yb2O3 3N |
TREO(%phút) | 99,00 | 99,00 |
Yb2O3/TREO(%phút) | 99,5 | 99,9 |
Fe2O3(%tối đa) | 0,005 | 0,003 |
SiO2(%max) | 0,005 | 0,003 |
CaO(%max) | 0,008 | 0,005 |
Cl-(%max) | 0,005 | 0,003 |
Na2O(%max) | 0,005 | 0,003 |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi